Việt
vong mạng
bều lĩnh
bạt mạng
Đức
riskant
gewagt
unbedacht .
draufgängerisch
draufgängerisch /a/
bều lĩnh, vong mạng, bạt mạng; kiên trì, kiên cuòng, kiên tâm, bền bỉ, kiên quyét.
riskant (adv), gewagt (a), unbedacht (a).