TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định thành phần

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xác định thành phần

untersuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird zur Bestimmung des Sauerstoffanteils im Abgas über einen weiten l-Bereich verwendet.

Cảm biến cho phép xác định thành phần oxy trong khí thải trên một dải  rộng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bestimmung des Schwefel- und des Kohlenstoffgehaltes in Stahl nach Holthaus-Senthe

Xác định thành phần lưu huỳnh và carbon trong thép bằng phương pháp của Holthaus-Senthe

Es wird festgestellt, welcher Massenanteil des Schüttgutes größer ist als eine bestimmte Grenzkorngröße.

Dùng để xác định thành phần khối lượng hạt lớn hơn một kích cỡ nhất định, t.d. d50 = 1 mm có nghĩa là

Somit lassen sich die Massenanteile der einzelnen Elemente in einer Verbindung wie in folgendem Beispiel ermitteln: Stoffmenge ni

1023 hạt) cho mỗi hóa chất. Do đó ta có thể xác định thành phần khối lượng các nguyên tố trong một hóa chất theo t.d. sau:

Die Zählnummer legt innerhalb der Sortenklasse einen ganz bestimmten Werkstoff genau definierter Zusammensetzung fest (ohne Systematik).

Số đếm xác định thành phần hóa học đã quy định chính xác của một vật liệu nhất định trong các thể loại (không theo hệ phân loại).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Blut auf Zucker untersuchen

xác định lượng đường trong máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untersuchen /(sw. V.; hat)/

phân tích; xác định thành phần (hóa học);

xác định lượng đường trong máu. : das Blut auf Zucker untersuchen