Việt
-e
vật liệu đóng gói
xâybó
đổ đá
bỏ kè.
Đức
Packwerk
Packwerk /n -(e)s,/
1. vật liệu đóng gói; 2. (xây dựng) [sự] xâybó; 3. [sự] đổ đá, bỏ kè.