TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra vào ngàý

xảy ra vào ngàý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xảy ra vào ngàý

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Heilige Abend fällt dieses Jahr auf einen Sonntag

đêm Giáng sinh năm nay rơi vào chủ nhật

ìn diese Zeit fallen die Hauptwerke des Dichters

những tác phẩm chính của nhà tha được sáng tác trong thài gian này. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

xảy ra vào ngàý; diễn ra vào; có (stattfinden, sein);

đêm Giáng sinh năm nay rơi vào chủ nhật : der Heilige Abend fällt dieses Jahr auf einen Sonntag những tác phẩm chính của nhà tha được sáng tác trong thài gian này. 1 : ìn diese Zeit fallen die Hauptwerke des Dichters