fallen /(st. V.; ist)/
xảy ra vào ngàý;
diễn ra vào;
có (stattfinden, sein);
đêm Giáng sinh năm nay rơi vào chủ nhật : der Heilige Abend fällt dieses Jahr auf einen Sonntag những tác phẩm chính của nhà tha được sáng tác trong thài gian này. 1 : ìn diese Zeit fallen die Hauptwerke des Dichters