Việt
xắu
xắu xí
quái gỏ.
khổng dẹp mắt
tầm thường
không xuất sắc.
Đức
difform
Unansehnlichkeit
difform /a/
xắu, xắu xí, quái gỏ.
Unansehnlichkeit /f =/
sự] khổng dẹp mắt, xắu, xắu xí, tầm thường, không xuất sắc.