Abnormität /f =, -en/
1. [sự, tính chất, hiện tượng] bất thưòng, lạ thưỏng, khác thưòng; 2. [sự] xấu xí, quái gỏ, kỳ quái.
Auswuchsdes getreides
sự] mọc lúa; 3. đồ quái thai; 4. [sự] quái thai, quái gỏ, kì quái, kì cục.
ungeheuerlich /(ungeheuerlich) a/
to lđn, đồ sộ, khổng lồ, quái gỏ, quái dị, kì quái, lạ thưòng.
monströs /a/
1. kì quái, quái gỏ, quái đản; 2. to lón, đồ sọ, khổng lồ; 3. gớmguôc, kinh tỏm, khủng khiép.
Monstrosität /f =, -en/
tính chắt] quái gỏ, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, ghê góm, lạ thường, khủng khiếp.
scheußlich /I a/
kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, đáng ghét, gai chưdng, khó chịu, khủng khiếp, rùng rỢn, kinh khủng, quái gỏ, quái đản, quái dị, rắt xấu, rất tồi; II adv: - viel rất nhiều.