begießen /(st. V.; hat)/
tưới lên;
rưới lên;
dội lên;
xốỉ lên;
tưới nước lên người ai (vật gì) : jmdn., (etw.) mit Wasser begießen tưới hoa : Blumen begießen cần phải rưới nước xốt lèn món rán : der Braten muss begossen werden hắn đứng như trời trồng. : er Stand da wie begossen (ugs.)