Việt
xanh lam
lam
thanh thiên
xanh da trời
thanh thiôn.
xanh da tròi
Đức
blau .
konigsblau
helläugig
grünblau
hellblau
grünblau /a/
xanh lam, thanh thiôn.
hellblau /a/
lam, xanh lam, thanh thiên, xanh da tròi; hell
konigsblau /(Adj.)/
xanh lam;
helläugig /(Adj.)/
lam; xanh lam; thanh thiên; xanh da trời;
blau (a).