Việt
xem Widerruf í
xem Widerruf 2-
phủ nhận
chối phăng
chối.
Đức
Widerrufung
Widerrufung /í =, -en/
1. xem Widerruf í; 2. xem Widerruf 2-, 3. [sự] phủ nhận, chối phăng, chối.