Việt
xem strafbar
dang bị khiển trách ịquỏ trách
mắng
đáng mắng
không thể dung thú được
không chịu được
qúa quắt.
Đức
sträflich
sträflich /a/
1. xem strafbar; 2. dang bị khiển trách ịquỏ trách, mắng], đáng mắng, không thể dung thú được, không chịu được, qúa quắt.