Việt
xem strafbar
dang bị khiển trách ịquỏ trách
mắng
đáng mắng
không thể dung thú được
không chịu được
qúa quắt.
đáng bị khiển trách
đáng bị trừng trị
vô trách nhiệm
Đức
sträflich
Sträflich /[’Jtre:fliẹ] (Adj.)/
đáng bị khiển trách; đáng bị trừng trị; vô trách nhiệm (unverzeihlich, verantwortungslos);
sträflich /a/
1. xem strafbar; 2. dang bị khiển trách ịquỏ trách, mắng], đáng mắng, không thể dung thú được, không chịu được, qúa quắt.