series
chuỗi, dãy, loạt, xeri ~ of observation dãy đo ngắm, loạt đo ngắm Animikians ~ loạt Aminiki (thuộc Proterozoi) Canadian ~ loạt Canađi (Ocđovic dưới của Bắc Mỹ) chart ~ loạt bản đồ Cincinatian ~ loạt cincinnati (Ocdovic trên ở Bắc Mỹ) coal ~ loạt chứa than Comanche ~ loạt Comanche (trầm tích biển, Crêta dưới ở Tây nam Mỹ) continuous action ~ loạt phản ứng liên tục Damada ~ loạt Damada (hệ Gonvana ở Ấn Độ ) discontinnous reaction ~ loạt tác động gián đoạn grand canyon ~ loạt " hẻm vực lớn" (thuộc Proterozoi ở Mỹ) Grenville ~ loạt Grenville gypsum salt ~ loạt chứa muối thạch cao humolith ~ loạt humolit (gồm humopen; humođin, humođit, humomantracon, humantraxit) humosapropelic ~ loạt than bùn thối mùn cây Huronian ~ dãy Huroni (miền Hồ Lớn ở Mỹ) intersecting ~ of faults loạt đứt gãy cắt chéo isomorphous ~ dãy đồng hình Keewatin ~ loạt Keewatin (trầm tích Acke cổ nhất ở miền Hồ Lớn ở Mỹ) Kirtar ~ loạt Kirtar (Eoxen ở Ấn Độ) Ladogian ~ loạt Lađogi (tuổi trước Cambri ở Phần Lan) Ladodian ~ loạt Lagođi Laki ~ loạt Laki (Eoxen ở Ấn Độ) large-scale ~ loạt bản đồ tỉ lệ lớn Laurentian ~ loạt Laurenti linear ~ of craters dãy miệng núi lửa (phân bố) theo tuyến Machadeva ~ loạt Machađeva (hệ Gonvana ở Ấn Độ) map ~ loạt bản đồ Mohawkian ~ loạt Mohaoki (phần giữa Ocđovic ở Bắc Mỹ) mosaic photo ~ sơ đồ ảnh; bình đồ ghép ảnh panchet ~ loạt Panchet (hệ Gonvana tương ứng với Triat) partial ~ loạt không đầy đủ, loạt không hoàn chỉnh phanerocrystalline ~ loạt đá (xâm nhập) hiển tinh plotting ~ loạt bản đồ dẫn đường (hàng không) productive ~ loạt chứa sản phẩm; tầng cho sản phẩm, loạt công nghiệp rock ~ loạt đá thick ~ hệ tầng dày soil ~ loại đất palynologic ~ trình tự môn nghiên cứu phấn hoa overlapping ~ loạt phủ chờm overlapped ~ loạt dài phủ chờm reversed ~ loạt nghiịch đảo igneous rocks ~ dãy đá macma naphtene ~ loạt naphten paraffin ~ dãy parafin