Việt
xuất nhượng/ngoại tại hóa
xuất nhượng
ngoại tại hóa
Anh
alienation
Đức
entäusserung
Xuất nhượng/Ngoại tại hóa (sự) [Đức: Entäußerung; Anh: alienation]
> Xem Tha hóa và Xuất nhượng/Ngoại tại hóa (sự) Đức: Entfremdung und Entäußerung; Anh: alienation and estrangement]