TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh hưởng lâu dài của các chất gây ô nhiễm ~ forecasting sự dự báo dài hạn ~ loan kho ản tiề n cho vay dài h ạn ~ monitoring sự giám trắ c dài hạ n ~ test thử nghiệm lâu dài ~ trend xu thế dài hạn

dài hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lâu dài ~ development plan kế hoạch phát triển dài hạn ~ Ecological Research Program chương trình nghiên cứu sinh thái dài hạn ~ effects of pollutants tác động lâu dài của các chất ô nhiễm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ảnh hưởng lâu dài của các chất gây ô nhiễm ~ forecasting sự dự báo dài hạn ~ loan kho ản tiề n cho vay dài h ạn ~ monitoring sự giám trắ c dài hạ n ~ test thử nghiệm lâu dài ~ trend xu thế dài hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xu thế lâu dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ảnh hưởng lâu dài của các chất gây ô nhiễm ~ forecasting sự dự báo dài hạn ~ loan kho ản tiề n cho vay dài h ạn ~ monitoring sự giám trắ c dài hạ n ~ test thử nghiệm lâu dài ~ trend xu thế dài hạn

long-term

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

long-term

(a) dài hạn, lâu dài ~ development plan kế hoạch phát triển dài hạn ~ Ecological Research Program chương trình nghiên cứu sinh thái dài hạn (trong những năm 1970 của Mĩ) ~ effects of pollutants tác động lâu dài của các chất ô nhiễm; ảnh hưởng lâu dài của các chất gây ô nhiễm ~ forecasting sự dự báo dài hạn ~ loan kho ản tiề n cho vay dài h ạn ~ monitoring sự giám trắ c dài hạ n ~ test thử nghiệm (độc tính) lâu dài ~ trend xu thế dài hạn, xu thế lâu dài