long-term
(a) dài hạn, lâu dài ~ development plan kế hoạch phát triển dài hạn ~ Ecological Research Program chương trình nghiên cứu sinh thái dài hạn (trong những năm 1970 của Mĩ) ~ effects of pollutants tác động lâu dài của các chất ô nhiễm; ảnh hưởng lâu dài của các chất gây ô nhiễm ~ forecasting sự dự báo dài hạn ~ loan kho ản tiề n cho vay dài h ạn ~ monitoring sự giám trắ c dài hạ n ~ test thử nghiệm (độc tính) lâu dài ~ trend xu thế dài hạn, xu thế lâu dài