bis /I prp/
1. (A) cho đến (khi); bis drei Uhr đến ba giò; bis wann? đến khi nào? - jetzt đến lúc này; 2. (A) đến; bis Berlin, bis nach Berlin đến Béc lanh; bis wohin? bis wie weit?đến chỗ (nơi) nào? - dahin cho đến khi; - hierher cho đén chỗ này; 3. bis zum Bahnhohof đến ga; bis zum Abend đến chiều; II cj trong khi, cho đến khi; warte, bis ich komme chờ cho đén khi tôi tói.