Việt
xuất sắc
nổi bật
tuyệt vời
bay cao
bốc cao.
Đức
- ragend
~ ragend
Ein mächtiger Baum, umgestürzt, die Wurzeln in die Luft ragend, Rinde, die Hauptäste noch grün.
Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.
- ragend /a/
xuất sắc, nổi bật, tuyệt vời; ragen
~ ragend /a/
bay cao, bốc cao.