Adresse /[a'dreso], die; -, -n/
địa chỉ;
die Adresse ist, lautet ... : địa chỉ là... jmds. Adresse notieren : ghi địa chỉ của ai Ü eine Warnung an die Adresse der Aggressoren : đưa ra lời cảnh cáo đối với những kẻ xâm lược, sich an die richtige Adresse wenden (ugs.): đến đúng nơi cần tìm, đến đúng cơ quan có thẩm quyền.
Adresse /[a'dreso], die; -, -n/
(bildungsspr ) đơn kiến nghị;
lời góp ý (gửi đến cơ quan nhà nước);
Adresse /[a'dreso], die; -, -n/
(bildungsspr ) thư cảm ơn;
thư thăm hỏi;
Adresse /[a'dreso], die; -, -n/
(Datenverarb ) địa chỉ của dữ liệu lưu trong bộ nhớ máy tính;
địa chỉ tập tin lưu;