Aufschrift /die; -, -en/
(selten) địa chỉ (Anschrift, Adresse);
Adresse /[a'dreso], die; -, -n/
địa chỉ;
địa chỉ là... : die Adresse ist, lautet ... ghi địa chỉ của ai : jmds. Adresse notieren đưa ra lời cảnh cáo đối với những kẻ xâm lược, sich an die richtige Adresse wenden (ugs.): đến đúng nơi cần tìm, đến đúng cơ quan có thẩm quyền. : Ü eine Warnung an die Adresse der Aggressoren