Việt
Tiêu dùng
sự tiêu tán
sự tiêu thụ
tiêu thụ
chi dùng
tiồu phí.
Anh
consumption
consumption/use/usage
use
utilisation
dissipation
Đức
Verbrauch
Pháp
consommation
La consommation
:: Sparsamer Verbrauch des Monomers.
:: Tiết kiệm được vật liệu đơn thể
Verbrauch in Tonnen
Lượng tiêu thụ tính bằng tấn
Verbrauch an Maßlösung
Lượng dùng dung dịch chuẩn
Verbrauch an Maßlösung in L
Lượng dung dịch chuẩn sử dụng [L]
Geringer Verbrauch
Tiêu thụ ít nhiên liệu
Verbrauch /m -(e)s/
sự] tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng, tiồu phí.
Verbrauch /m/KT_ĐIỆN/
[EN] dissipation
[VI] sự tiêu tán
Verbrauch /m/ÔTÔ, CƠ/
[EN] consumption
[VI] sự tiêu thụ
[DE] Verbrauch
[EN] use, consumption, utilisation
[FR] La consommation
[VI] Tiêu dùng
consumption (extra urban)
consumption (urban)
Verbrauch /SCIENCE/
[FR] consommation