abschleppen /(sw. V.; hat)/
dắt;
lai;
kéo đi nơi khác;
ein Schiff abschleppen : kéo một chiếc tàu đi nơi khác.
abschleppen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, đùa) lôi kéo ai;
dắt ai đến một nơi nào;
einen Betrunkenen abschleppen : đưa một người say đi.
abschleppen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) è lưng vác vật gì;
ich habe mich mit/an dem Koffer abgeschleppt : tôi còng lưng vác chiếc va ly.