TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschleppen

dắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo đi nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ai đến một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

è lưng vác vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschleppen

tow

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tow off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

towing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

debogging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abschleppen

abschleppen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schiff abschleppen

kéo một chiếc tàu đi nơi khác.

einen Betrunkenen abschleppen

đưa một người say đi.

ich habe mich mit/an dem Koffer abgeschleppt

tôi còng lưng vác chiếc va ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschleppen /(sw. V.; hat)/

dắt; lai; kéo đi nơi khác;

ein Schiff abschleppen : kéo một chiếc tàu đi nơi khác.

abschleppen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, đùa) lôi kéo ai; dắt ai đến một nơi nào;

einen Betrunkenen abschleppen : đưa một người say đi.

abschleppen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) è lưng vác vật gì;

ich habe mich mit/an dem Koffer abgeschleppt : tôi còng lưng vác chiếc va ly.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschleppen /vt/

dắt, kéo, lôi đi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschleppen /nt/V_TẢI/

[EN] debogging

[VI] sự dắt, sự kéo (xe cộ khỏi vùng lầy)

abschleppen /vt/V_TẢI/

[EN] tow

[VI] lai, dắt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschleppen

tow off

Abschleppen

towing

Lexikon xây dựng Anh-Đức

abschleppen

tow

abschleppen