Việt
chu trình gia công
chu trình vận hành
trình tự làm việc
qúa trình làm việc
Anh
sequence of operation
sequence of operations
working rhythm
machining cycle
operating cycle
Đức
Arbeitsablauf
Arbeitsrhythmus
Pháp
suite des opérations
rythme de travail
Arbeitsablauf /m -(e)s, -laufe/
qúa trình làm việc;
Arbeitsablauf /m/CNSX/
[EN] machining cycle, operating cycle
[VI] chu trình gia công, chu trình vận hành, trình tự làm việc
Arbeitsablauf /ENERGY-MINING/
[DE] Arbeitsablauf
[EN] sequence of operations
[FR] suite des opérations
Arbeitsablauf,Arbeitsrhythmus /FISCHERIES/
[DE] Arbeitsablauf; Arbeitsrhythmus
[EN] working rhythm
[FR] rythme de travail