Arbeitsakt /m/CNSX/
[EN] machining cycle
[VI] chu trình gia công
Bearbeitungszyklus /m/CT_MÁY/
[EN] machining cycle, working cycle
[VI] chu kỳ gia công, chu kỳ làm việc
Arbeitsablauf /m/CNSX/
[EN] machining cycle, operating cycle
[VI] chu trình gia công, chu trình vận hành, trình tự làm việc