TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating cycle

chu kỳ làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chu kỳ hoạt động Khoảng thời gian từ lúc mua hàng tồn kho đến khi nhận được tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chu trình hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

operating cycle

operating cycle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machining cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

operating cycle

Arbeitstakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltspiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitszyklus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

operating cycle

cycle de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de manoeuvres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitszyklus /m/V_TẢI/

[EN] operating cycle

[VI] chu trình hoạt động, chu trình làm việc

Arbeitsablauf /m/CNSX/

[EN] machining cycle, operating cycle

[VI] chu trình gia công, chu trình vận hành, trình tự làm việc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating cycle

[DE] Arbeitstakt

[EN] operating cycle

[FR] cycle de travail

operating cycle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltspiel

[EN] operating cycle

[FR] cycle de manoeuvres

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating cycle /y học/

chu kỳ làm việc

Từ điển kế toán Anh-Việt

Operating Cycle

Chu kỳ hoạt động Khoảng thời gian từ lúc mua hàng tồn kho đến khi nhận được tiền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating cycle

chu kỳ làm việc