TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình vận hành

chu trình gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chu trình vận hành

machining cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating cycle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chu trình vận hành

Arbeitsablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es soll Drehschwingungen, die durch den periodischen Ablauf der 4 Takte und die Zündfolge in Kurbelwelle und konventionellem Schwungrad entstehen, dämpfen.

Được dùng để làm giảm những dao động xoắn phát sinh do đặc điểm sinh công không đồng đều của chu trình vận hành bốn thì, của thứ tự cháy trong động cơ nhiều xi lanh và do sự mất cân bằng của bánh đà thông thường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsablauf /m/CNSX/

[EN] machining cycle, operating cycle

[VI] chu trình gia công, chu trình vận hành, trình tự làm việc