Việt
Chu trình gia công
chu trình vận hành
trình tự làm việc
Anh
machining cycle
operating cycle
Machining cycles
Đức
Bearbeitungszyklus
Arbeitsakt
Arbeitsablauf
Bearbeitungszyklen
[VI] chu trình gia công
[EN] Machining cycles
Arbeitsakt /m/CNSX/
[EN] machining cycle
Arbeitsablauf /m/CNSX/
[EN] machining cycle, operating cycle
[VI] chu trình gia công, chu trình vận hành, trình tự làm việc
[VI] Chu trình gia công