Việt
p hân từ II của động từ ausgleichen
điềm đạm
bình thản
điềm tĩnh
thăng bằng
cân bằng
Đức
Ausgeglichen
p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ ausgleichen;
Ausgeglichen /(Adj.)/
điềm đạm; bình thản; điềm tĩnh (harmonisch, gelassen);
thăng bằng; cân bằng (gleichmäßig);