Việt
tâm gỗ
ruột cây
lõi bác
lõi
nhân.
ngáo ộp
hung thần
quái vật 2 Butz
der
Đức
Butz
-en, -en (landsch.)
lớp mằng cứng bao hạt táo.
ButZ /der; -en, -en (landsch.)/
ngáo ộp; hung thần; quái vật (Schreckgestalt, Kobold) 2 Butz; der;
-en, -en (landsch.) : lớp mằng cứng bao hạt táo.
Butz /m -en, -en/
1. tâm gỗ, ruột cây, lõi bác, lõi, nhân.