TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dickicht

lùm cây rậm rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu rừng dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu rừng rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dickicht

brake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thicket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dickicht

Dickicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buschwald

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebüsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dickicht

fourré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buschwald,Dickicht,Dickung,Gebüsch /FORESTRY/

[DE] Buschwald; Dickicht; Dickung; Gebüsch

[EN] brake; bush; thicket

[FR] fourré

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dickicht /[’dikixt], das; -s, -e/

lùm cây rậm rạp; khu rừng dày; khu rừng rậm;