TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fourré

brake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thicket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fourré

Buschwald

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebüsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fourré

fourré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Se frayer un chemin dans un fourré

Vạch dường di qua rừng rậm.

Gants fourrés

Găng tay lót lông.

Bonbons fourrés au chocolat

Kẹo nhồi nhân sôcôla.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourré /FORESTRY/

[DE] Buschwald; Dickicht; Dickung; Gebüsch

[EN] brake; bush; thicket

[FR] fourré

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fourré

fourré [fuRe] n. m. Rừng rậm. Se frayer un chemin dans un fourré: Vạch dường di qua rừng rậm.

fourré,fourrée

fourré, ée [fuRe] adj. 1. Lót lông. Gants fourrés: Găng tay lót lông. 2. Có nhân, nhồi nhân. Bonbons fourrés au chocolat: Kẹo nhồi nhân sôcôla. 3. Coup fourré: Cú đâm trúng. par ext., Bóng Trồ hạ tiện; bịp bợm.