TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

thicket

brake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thicket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thicket

Buschwald

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebüsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thicket

fourré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A tiny light, far through a thicket of trees.

Một ánh đèn nhỏ xíu tuốt đằng xa le lói qua đám cây rậm rạp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brake,bush,thicket /FORESTRY/

[DE] Buschwald; Dickicht; Dickung; Gebüsch

[EN] brake; bush; thicket

[FR] fourré