Việt
gắp đổi
vỏ tàu
trùng lặp
trùng điệp
trùng ý.
Anh
lamination
Đức
Doppelung
Pháp
doublure
Doppelung /í =, -en/
1. [sự] gắp đổi; 2. vỏ [bọc] tàu; 3. (ngôn ngũ) [sự] trùng lặp, trùng điệp, trùng ý.
Doppelung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Doppelung
[EN] lamination
[FR] doublure