TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelung

gắp đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng lặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

doppelung

lamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doppelung

Doppelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

doppelung

doublure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doppelung /í =, -en/

1. [sự] gắp đổi; 2. vỏ [bọc] tàu; 3. (ngôn ngũ) [sự] trùng lặp, trùng điệp, trùng ý.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppelung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Doppelung

[EN] lamination

[FR] doublure