Việt
trùng lặp
trùng điệp
trùng ý.
gắp đổi
vỏ tàu
Đức
Tautologie
Doppelung
Tautologie /f =, -gíen/
sự] trùng lặp, trùng điệp, trùng ý.
Doppelung /í =, -en/
1. [sự] gắp đổi; 2. vỏ [bọc] tàu; 3. (ngôn ngũ) [sự] trùng lặp, trùng điệp, trùng ý.