TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreibein

giá đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái tời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ròng rọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Dreifuß 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế súng ba chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá ba chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá ba chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghê' ba chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dreibein

gin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tripod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dreibein

Dreibein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dreibein

trépied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreibein /das (ugs.)/

giá ba chân; ghê' ba chân;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreibein /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dreibein

[EN] tripod

[FR] trépied

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreibein /n -(e)s,/

1. xem Dreifuß 1; 2. (quân sự) [cái] đế súng ba chân, giá ba chân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreibein /nt/XD/

[EN] gin

[VI] giá đỡ, cái tời, ròng rọc