Việt
cam chịu
chịu đựng
khoan dung
tạm dụng.
sự cam chịu
sự chịu đựng
Đức
Duldung
Duldung /die; -, -en (PL selten)/
sự cam chịu; sự chịu đựng;
Duldung /f =/
sự] cam chịu, chịu đựng, khoan dung, tạm dụng.