Việt
đỉa
đỉa trâu
vắt
sên .
con đỉa
Đức
Egel
Egel /['e:gal], der; -s, -/
con đỉa (Blutegel);
Egel /m -s, =/
con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei L.), [con] vắt, sên (trong rừng).