TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sên

sên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sên .

đỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉa trâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sên

rotschwänzchenschnecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sên .

Egel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Feuchtlufttiere, z.B. die Amphibien und Schnecken, gleichen ihren Wasserverlust durch den Aufenthalt in Biotopen mit hoher Luftfeuchtigkeit aus.

Động vật sống ở vùng ẩm thí dụ như các loài lưỡng cư và ốc sên, cân bằng lại lượng nước mất bằng cách cư trú ở những sinh cảnh có độ ẩm không khí cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rotschwänzchenschnecke /í =, -n/

í con] sên (Agriolimax agrestis L.); rotschwänzchen

Egel /m -s, =/

con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei L.), [con] vắt, sên (trong rừng).