Việt
đỉa trâu
đỉa
vắt
sên .
con đỉa
Đức
Blutegel
Egel
(Hirudinei); Blutegel ansetzen
cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu.
Blutegel /der; -s, -/
con đỉa; đỉa trâu;
Blutegel /m -s, -/
con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei); Blutegel ansetzen cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu.
Egel /m -s, =/
con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei L.), [con] vắt, sên (trong rừng).