Việt
hạt cơ bản
hạt cơ bản <v>
hạt duyên
quac duyên
Anh
Elementary particle
fundamental particle
charm
charmed quark
Đức
Elementarteilchen
Pháp
particule fondamentale
particule élémentaire
[EN] elementary particles
[VI] hạt cơ bản
Elementarteilchen /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] charm, charmed quark, elementary particle
[VI] hạt duyên, quac duyên, hạt cơ bản
[EN] elementary particle
[VI] hạt cơ bản < v>
Elementarteilchen /SCIENCE/
[DE] Elementarteilchen
[EN] elementary particle; fundamental particle
[FR] particule fondamentale; particule élémentaire
[EN] Elementary particle