Việt
quac duyên
hạt duyên
hạt cơ bản
Anh
charmed quark
charm
elementary particle
Đức
Quark mit Eigenschaft Charm
Elementarteilchen
Quark mit Eigenschaft Charm /nt/V_LÝ/
[EN] charmed quark
[VI] quac duyên
Elementarteilchen /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] charm, charmed quark, elementary particle
[VI] hạt duyên, quac duyên, hạt cơ bản
charmed quark /điện lạnh/
quac duyên (hạt cơ bản)