TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quac duyên

quac duyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt duyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quac duyên

charmed quark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 charmed quark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elementary particle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quac duyên

Quark mit Eigenschaft Charm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementarteilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quark mit Eigenschaft Charm /nt/V_LÝ/

[EN] charmed quark

[VI] quac duyên

Elementarteilchen /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] charm, charmed quark, elementary particle

[VI] hạt duyên, quac duyên, hạt cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charmed quark /điện lạnh/

quac duyên (hạt cơ bản)

 charmed quark

quac duyên (hạt cơ bản)