TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charm

Nhan sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

duyên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sức quyến rũ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sức hấp dẫn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

số duyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt duyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quac duyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quyến rủ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự mê hoặc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

charm

charm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

charmed quark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elementary particle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

charm

Charm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenschaft der Quarks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementarteilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Charm

Quyến rủ, sự mê hoặc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charm /m/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] charm

[VI] số duyên

Eigenschaft der Quarks /f/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] charm

[VI] số duyên (đặc tính của các quac)

Elementarteilchen /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] charm, charmed quark, elementary particle

[VI] hạt duyên, quac duyên, hạt cơ bản

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

charm

Nhan sắc, duyên, sức quyến rũ, sức hấp dẫn