TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

embryo

phôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thai nhi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

embryo

embryo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germ cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

embryo

Embryo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leibesfrucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

embryo

embryon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plantule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, ...onen u. -s

Erstmals ist es gelungen, aus geklonten men schlichen Embryos Stammzellen zu gewinnen

lần đầu tiên người ta đã thành công trong việc sản sinh được tể bào mầm từ phôi người được nhân bản vô tính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Embryo,Keim /SCIENCE,AGRI/

[DE] Embryo; Keim

[EN] embryo; germ; germ cell

[FR] embryon; germe; plantule

Embryo,Frucht,Leibesfrucht /SCIENCE,AGRI/

[DE] Embryo; Frucht; Leibesfrucht

[EN] embryo

[FR] embryon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Embryo /[’embryo], der, österr. auch/

das;

-s, ...onen u. -s :

Embryo /[’embryo], der, österr. auch/

(Anthrop , Zool ) phôi;

Erstmals ist es gelungen, aus geklonten men schlichen Embryos Stammzellen zu gewinnen : lần đầu tiên người ta đã thành công trong việc sản sinh được tể bào mầm từ phôi người được nhân bản vô tính.

Embryo /[’embryo], der, österr. auch/

(Med ) thai; thai nhi (Fetus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Embryo /m -s, -bryónen (sinh vật)/

phôi.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Embryo

[DE] Embryo

[EN] embryo

[VI] phôi