Việt
chúc thư
di chúc.
tái mặt
tái mét đi
xanh mặt
trở nên xanh xao
chết
qua đời
từ trần
Đức
Erblassen
erblassen /[er'blasan] (sw. V.; ist)/
(geh ) tái mặt; tái mét đi; xanh mặt; trở nên xanh xao (blass, bleich werden);
(dichter, veraltet) chết; qua đời; từ trần (sterben);
Erblassen /n -s, =/
chúc thư, di chúc.