Việt
nối đất
tiếp đất
tiếp đất <đ>
tiếp đấat
nối đắt.
lắp dây nô'i đất
hạnh phúc trần gian
hạnh phúc trần thế er denk bar -> erdenklich
cuộc sống trần thế
cuộc sống trần tục
Anh
earth
ground
to earth
to ground
Đức
erden
Pháp
mettre à la terre
erden /(sw. V.; hat) (Elektrot)/
tiếp đất; lắp dây nô' i đất;
Erden /glück, das/
hạnh phúc trần gian; hạnh phúc trần thế er denk bar (Adj ) -> erdenklich;
Erden /le.ben, das (o. PI.) (geh.)/
cuộc sống trần thế; cuộc sống trần tục;
erden /ENG-ELECTRICAL/
[DE] erden
[EN] to earth; to ground
[FR] mettre à la terre
Erden /n -s (điện)/
sự] tiếp đấat, nối đắt.
erden /vt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)
[VI] nối đất, tiếp đất
earth (GB)
ground (US)
[EN] earth, ground
[VI] nối đất, tiếp đất < đ>