Việt
chuẩn bị
dự trũ
trữ sẵn
trữ.
dự trữ
tríl sẵn.
Đức
erfassen II
erfassen II /vt (nông nghiệp)/
chuẩn bị, dự trũ, trữ sẵn, trữ.
Erfassen II /n -s (nông nghiệp)/
sự] dự trữ, tríl sẵn.