Việt
pha màu
trộn màu
hỗn hợp
hỗn tạp
Đức
Farbenmischung
Farbenmischung /f =, -en/
1. [sự] pha màu, trộn màu; 2. [sơn, phẩm, màu] hỗn hợp, hỗn tạp; Farben