Việt
vát cạnh
vát góc
xoi
vạt cạnh
Cạnh vát
định kích thước
Anh
beveling
chamfer
Chamfers
dimensioning
Đức
Fasen
Bemaßung
Pháp
chanfreinage
Fasen,Bemaßung
[EN] Chamfers, dimensioning
[VI] Cạnh vát, định kích thước
fasen /[’fa:zan] (sw. V.; hat) (Holz-, Stein bearbeitung)/
vạt cạnh (abkanten);
fasen /vt/CNSX/
[EN] chamfer
[VI] vát cạnh, vát góc; xoi
Fasen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fasen
[EN] beveling
[FR] chanfreinage