Việt
hề
thằng hề
thằng ngu
kẻ ngu ngốc
kẻ ngu xuẩn
kẻ đần độn
đồ ngu
đồ ngốc.
der
Đức
Fex
-en, -en (südd., österr.)
thằng hề, thằng ngu, kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn, kẻ đần độn (Narr).
Fex /der; -es, -e, südd., österr./
der;
-en, -en (südd., österr.) : thằng hề, thằng ngu, kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn, kẻ đần độn (Narr).
Fex /m -es, u -en, -e u -en/
người, lão] hề, thằng hề, thằng ngu, kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn, kẻ đần độn, đồ ngu, đồ ngốc.