Việt
cơn sốt
Sốt
bệnh sốt
sự xúc động
sự bồn chồn
Anh
Fever :
Fever
Đức
Fieber
Fieber :
Pháp
Fièvre :
Fièvre
Fieber /['fi:bar], das; -s, (selten:) -/
cơn sốt;
bệnh sốt;
(geh ) sự xúc động; sự bồn chồn;
Fieber /n -s, =/
cơn sốt; cơn sốt nóng; im - sprechen nói mê, nói sảng, mê sảng.
[DE] Fieber
[VI] Sốt
[EN] Fever
[FR] Fièvre
[EN] Fever :
[FR] Fièvre :
[DE] Fieber :
[VI] sốt, có thể là : sốt từng cơn (intermittent fever), thân nhiệt lên xuống theo chu kỳ, thường trở lại bình thường vào ban ngày và lên tới cao điểm về đêm, ví dụ trong bệnh sốt rét ; sốt dịu đi từng lúc (remittent fever), thân nhiệt giao động và không trở lại bình thường.