Việt
Đơn vị fit
sẵn sàng
chuẩn bị.
Fracht tiền cuóc vận chuyển
cưđc phí vận tải.
mạnh khỏe
sung sức
ở phong độ cao
Anh
fit
Đức
fit /[fit] (Adj.; fitter, fitteste)/
mạnh khỏe; sung sức; ở phong độ cao;
fit /a (thể thao)/
sẵn sàng, chuẩn bị.
Fit
Fracht tiền cuóc vận chuyển, cưđc phí vận tải.
[VI] Đơn vị fit (Tỷ lệ hư hỏng theo thời gian)
[EN] fit (failure in time)